--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ law of nature chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dị nghị
:
objection; coutrary opinion
+
sand-spout
:
cột lốc cát
+
unsocial
:
phi x hội, không thuộc về x hội
+
bướng bỉnh
:
Obstinate, stubborn (nói khái quát)thái độ bướng bỉnha stubborn attitudetrả lời bướng bỉnhto answer in an obstinate way
+
giám quốc
:
(từ cũ; nghĩa cũ) President (of a bourgeois republic)